Bộ [, ] U+7272
牲 shēng
- (Danh) Gia súc dùng để cúng tế. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: Đẳng ngã lai thiêu chú đầu hương, tựu yêu tam sinh hiến 等我來燒炷頭香, 就要三牲獻 (Đệ nhị hồi) Đợi ta đến thắp hương, có cả tam sinh để cúng.
- (Danh) Phiếm chỉ gia súc như bò, cừu, heo, ngựa, v.v. ◎Như: súc sinh 畜牲 thú vật.
1. [犧牲] hi sinh
2. [三牲] tam sinh