Bộ [, ] U+7246
牆 墙
qiáng
- (Danh) Tường, vách (xây bằng gạch, đất, đá). ◇Luận Ngữ 論語: Hủ mộc bất khả điêu dã, phẩn thổ chi tường bất khả ô dã 朽木不可雕也, 糞土之牆不可杇也 (Công Dã Tràng 公冶長) Gỗ mục không thể chạm khắc được, vách bằng đất dơ không thể trát được.
- (Danh) Phiếm chỉ cái gì cấu tạo, họp thành giống như một bức tường. ◎Như: nhân tường 人牆 bức tường người, điện thị tường 電視牆 tường máy truyền hình.
1. [東牆] đông tường
2. [羹牆] canh tường
3. [宮牆] cung tường
4. [女牆] nữ tường
5. [防火牆] phòng hỏa tường
6. [蕭牆] tiêu tường