Bộ [, ] U+7210
爐 炉
lú
- (Danh) Lò, bếp. § Cũng gọi là lô tử 爐子. ◎Như: hương lô 香爐 lò hương, điện lô 電爐 lò điện, bếp điện. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Na biên hữu lưỡng tam cá nha đầu phiến phong lô chử trà 那邊有兩三個丫頭煽風爐煮茶 (Đệ tam thập bát hồi) Bên kia có hai ba a hoàn quạt lò nấu trà.
1. [博山香爐] bác sơn hương lô
2. [香爐] hương lô
3. [爐灶] lô táo
4. [爐心] lô tâm
5. [出爐] xuất lô