Bộ [, ] U+71C8

dēng
  1. (Danh) Đèn. ◎Như: điện đăng đèn điện.
  2. (Danh) Chỉ Phật pháp (vì Phật Pháp như đèn chiếu rọi, phá tan tà ác, hắc ám, vô minh). ◎Như: truyền đăng truyền bá Phật pháp.

1. [幻燈] ảo đăng 2. [壁燈] bích đăng 3. [霓虹燈] nghê hồng đăng