Bộ [, ] U+7192
熒 荧
yíng,
xíng,
jiǒng
- (Hình) Lù mù, lờ mờ, thiếu ánh sáng. ◎Như: nhất đăng huỳnh huỳnh nhiên 一燈熒熒然 ngọn đèn lù mù.
- (Động) Hoa mắt. ◇Trang Tử 莊子: Nhi mục tương huỳnh chi 而目將熒之 (Nhân gian thế 人間世) Và mắt ngươi sẽ hoa lên.
1. [熒惑] huỳnh hoặc
2. [熒熒] huỳnh huỳnh