Bộ [, ] U+7164
煤
méi
(Danh) Than đá. § Cây cối đổ nát bị đất đè lên, lâu ngày thành ra than dắn như đá, sức lửa rất mạnh gọi là
môi
. ◎Như:
môi khoáng
煤
礦
mỏ than.
1.
[白煤] bạch môi
2.
[煤窰] môi diêu
3.
[煤炭] môi thán