Bộ [, ] U+712E
焮 xìn,
xīn
- (Động) Đốt nóng, nướng. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: Hân thương sinh ư ngược diễm, hãm xích tử ư họa khanh 焮蒼生於虐焰, 陷赤子於禍坑 (Bình Ngô đại cáo 平呉大誥) Nướng dân đen trên ngọn lửa hung tàn, vùi con đỏ xuống dưới hầm tai vạ.
- (Động) Chiếu sáng.
- (Động) Mưng đỏ lên. ◇Lí Thì Trân 李時珍: Chí dạ tắc hỏa hân mãn bối, sang cao phụ nhi nhiệt, dạ đắc an tẩm hĩ 至夜則火焮滿背, 瘡高阜而熱, 夜得安寢矣 (Bổn thảo cương mục 本草綱目, Thái nhất 菜一, Hồ 葫).
- (Danh) Hơi lửa.
- (Hình) Hừng hực, mạnh mẽ.