Bộ [, ] U+70AF

jiǒng
  1. (Hình) Sáng tỏ, rõ rệt. ◎Như: quýnh tâm tâm địa sáng tỏ, quýnh giới lời răn bảo rõ ràng, mục quang quýnh quýnh ánh mắt sáng rực.
  2. § Cũng đọc là huỳnh.