Bộ [, ] U+70AF
炯
jiǒng
(Hình) Sáng tỏ, rõ rệt. ◎Như:
quýnh tâm
炯
心
tâm địa sáng tỏ,
quýnh giới
炯
戒
lời răn bảo rõ ràng,
mục quang quýnh quýnh
目
光
炯
炯
ánh mắt sáng rực.
§ Cũng đọc là
huỳnh
.