Bộ [, ] U+7095

kàng, hāng
  1. (Danh) Giường đắp bằng gạch hoặc đất, dưới có ống lò để sưởi ấm (thường thấy ở bắc Trung Quốc). ◇Hồng Lâu Mộng : Thuyết trước, nhất tề lai chí địa kháng ốc nội , (Đệ tứ thập cửu hồi) Nói xong, mọi người cùng vào nhà có giường sưởi ngầm.
  2. (Động) Sấy, nướng, hong. ◎Như: kháng bính nướng bánh, kháng nhục nướng thịt.