Bộ [, ] U+7078
灸
jiǔ
(Danh) Phương pháp chữa bệnh dùng lá ngải châm đốt vào các huyệt. ◎Như:
châm cứu
針
灸
.
(Động) Thiêu, đốt.
1.
[針灸] châm cứu