Bộ [, ] U+7028

lài
  1. (Danh) Dòng nước nông chảy xiết trên cát hay đá. ◇Khuất Nguyên : Thạch lại hề thiển thiển, phi long hề phiên phiên , (Cửu ca , Tương Quân ).
  2. (Động) Chảy xiết.