Bộ [, ] U+701D
瀝 沥
lì
- (Động) Nhỏ giọt, rưới xuống. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Tháo lịch tửu thiết thệ 操瀝酒設誓 (Đệ tứ hồi) (Tào) Tháo đổ rượu cất lời thề.
- (Động) Rỉ ra.
- (Động) Lọc. ◎Như: lịch tửu 瀝酒 lọc rượu.
- (Động) Dốc ra, biểu lộ. ◇Đỗ Quang Đình 杜光庭: Thị cảm lịch khẩn phi tâm, Kiền thành hối quá 是敢瀝懇披心, 虔誠悔過 (Tam hội tiếu lục từ 三會醮籙詞) Dám dốc lòng khẩn thiết, Chân thành hối lỗi.
- (Danh) Giọt (nước, rượu, nước mắt...). ◇Sử Kí 史記: Thị tửu ư tiền, thì tứ dư lịch 侍酒於前, 時賜餘瀝 (Hoạt kê truyện 滑稽傳, Thuần Vu Khôn truyện 淳于髡傳) Hầu rượu ở trước mặt, thỉnh thoảng ban cho mấy giọt rượu thừa.
- (Danh) Nhựa, chất lỏng.
- (Danh) Tên hồ ở Quảng Đông.
- (Trạng thanh) Tích lịch 滴瀝 tí tách (tiếng giọt rơi).