Bộ [, ] U+6FEE
濮 pú,
pū
- (Danh) Sông Bộc 濮 (một sông ở tỉnh Hà Nam: thời Xuân Thu nói tang gian Bộc thượng 桑間濮上 trên Bộc trong dâu, tức là nói về sông này; sông kia ở tỉnh Sơn Đông).
- (Danh) Tên một giống dân thiểu số thời cổ, ở vào khoảng tỉnh Hồ Nam 湖南 bây giờ. Thời Xuân Thu 春秋 có bách Bộc 百濮.
- (Danh) Tên huyện ở tỉnh Sơn Đông.
1. [濮上之音] bộc thượng chi âm
2. [濮上桑間] bộc thượng tang gian