Bộ [, ] U+6F84
澄 chéng,
dèng
- (Hình) Trong (nước, chất lỏng). ◇Tạ Thiểu 謝朓: Trừng giang tĩnh như luyện 澄江靜如練 (Vãn đăng Tam San hoàn vọng kinh ấp 晚登三山還望京邑) Dòng sông trong tĩnh lặng như dải lụa trắng.
- (Hình) Trong sáng.
- (Động) Gạn, lắng, lọc, làm cho trong. ◎Như: bả giá bồn thủy trừng nhất trừng 把這盆水澄一澄 lắng chậu nước này cho trong một cái. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: Nhất bàn lam bích trừng minh kính 一盤藍碧澄明鏡 (Vân Đồn 雲 屯) Mặt nước như bàn xanh biếc lắng tấm gương trong.
- (Động) Ngừng, yên tĩnh.
- (Động) Yên định.
1. [澄清] trừng thanh