Bộ [, ] U+6F13


  1. (Hình) Ướt, thấm. ◎Như: lâm li ướt át, đầm đìa.
  2. (Động) Bạc bẽo, thiển bạc.

1. [澆漓] kiêu li 2. [淋漓] lâm li 3. [淋漓盡致] lâm li tận trí