Bộ [, ] U+6EBC
溼 湿
shī,
qì
- (Danh) Đất ướt, đất ẩm thấp.
- (Danh) Khí ẩm (theo đông y). ◎Như: phong thấp 風溼 bệnh phong thấp, làm đau nhức xương thịt, do khí ẩm thấp sinh ra.
- (Hình) Ẩm, ướt. ◎Như: y phục hoàn thấp 衣服還溼 quần áo còn ướt.
- (Động) Thấm ướt. ◎Như: lệ thấp y khâm 淚溼衣襟. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: Tiểu nhân bị tuyết đả thấp liễu y thường, tá thử hỏa hồng nhất hồng 小人被雪打溼了衣裳, 借此火烘一烘 (Đệ thập hồi) Tiểu nhân bị tuyết thấm ướt cả quần áo, mượn lửa này sưởi một lúc cho khô.
1. [溼答答] thấp đáp đáp