Bộ [, ] U+6E67
湧 yǒng
- (Động) Nước vọt ra, tuôn ra, trào dâng. ◎Như: tuyền dũng 泉湧 suối tuôn. ◇Tô Thức 蘇軾: Phong khởi thủy dũng 風起水湧 (Hậu Xích Bích phú 後赤壁賦) Gió nổi nước tung.
- (Động) Vọt lên, tăng vọt, vụt hiện ra. ◎Như: phong khởi vân dũng 風起雲湧 gió nổi mây hiện.
1. [洶湧] hung dũng