Bộ [, ] U+6E56
湖
hú
(Danh) Đầm, ao, hồ. ◎Như:
Động Đình hồ
洞
庭
湖
hồ Động Đình.
(Danh) Họ
Hồ
.
1.
[江湖] giang hồ
2.
[湖南] hồ nam
3.
[湖山] hồ sơn, hồ san
4.
[五湖] ngũ hồ