Bộ [, ] U+6E38
游 游, 遊
yóu,
liú
- (Động) Bơi. ◎Như: du vịnh 游泳 bơi lội.
- (Động) Đi chơi, ngao du. § Thông du 遊.
- (Động) Đi qua lại, lang bang. § Thông du 遊.
- (Hình) Hay di động, không ở chỗ nhất định. ◎Như: du dân 游民 dân ở nay đây mai đó, không nghề nghiệp nhất định.
- (Danh) Đoạn, khúc sông. ◎Như: thượng du 上游 phần sông ở gần nguồn, hạ du 下游 phần sông ở thấp, xa nguồn nhất.
- (Danh) Họ Du.
1. [優游] ưu du
2. [游蕩] du đãng
3. [游艇] du đĩnh
4. [游弋] du dặc
5. [游幸] du hạnh
6. [游龍] du long
7. [游泳] du vịnh
8. [下游] hạ du
9. [旅游] lữ du
10. [浮游] phù du
11. [上游] thượng du
12. [中游] trung du
13. [宴游] yến du