Bộ [, ] U+6DDA
淚 泪
lèi,
lì
- (Danh) Nước mắt. ◎Như: lưu lệ 流淚 chảy nước mắt. ◇Trương Trạc 張鷟: Bích Ngọc độc thi, ẩm lệ bất thực tam nhật, đầu tỉnh nhi tử 碧玉讀詩, 飲淚不食三日, 投井而死 (Triều dã thiêm tải 朝野僉載, Quyển nhị).
1. [飲淚] ẩm lệ
2. [珠淚] châu lệ
3. [紅淚] hồng lệ
4. [催淚彈] thôi lệ đạn