Bộ [, ] U+6D88
消 xiāo
- (Động) Mất đi, hết, tiêu tan. ◇Tào Ngu 曹禺: Ngã thụy nhất tràng hảo giác, khí tựu tiêu liễu 我睡一場好覺, 氣就消了 (Nhật xuất 日出, Đệ tứ mạc) Tôi ngủ một giấc mới dậy, cơn giận đã hết .
- (Động) Trừ khử, trừ bỏ. ◎Như: tiêu diệt 消滅 làm mất hẳn đi, tiêu độc 消毒 trừ hết chất độc. ◇Lục Du 陸游: Ba tửu bất năng tiêu khách hận 巴酒不能消客恨 (Thu dạ hoài Ngô Trung 秋夜懷吳中) Rượu không trừ hết nỗi hận của khách được.
- (Động) Tan, tản ra. ◎Như: yên tiêu vân tán 煙消雲散 khói mây tan tác.
- (Động) Giảm, suy thoái. ◇Dịch Kinh 易經: Quân tử đạo trưởng, tiểu nhân đạo tiêu dã 君子道長, 小人道消也 (Thái quái 泰卦) Đạo quân tử thì lớn lên, mà đạo tiểu nhân thì suy dần.
- (Động) Mòn dần hết. ◎Như: tiêu hóa 消化 đồ ăn tan biến thành chất bổ.
- (Động) Tiêu khiển, giải trí. ◎Như: tiêu khiển 消遣, tiêu dao 消遙 rong chơi, an nhiên tự tại.
- (Động) Hưởng thụ, thụ dụng. ◎Như: tiêu thụ 消受 dùng, xài. ◇Phùng Duy Mẫn 馮惟敏: Thường ngôn đạo: Cao quan đại tước, vô phúc dã nan tiêu! 常言道: 高官大爵, 無福也難消 (Bất phục lão 不伏老, Đệ tứ chiết).
- (Động) Cần, cần phải. ◎Như: bất tiêu thuyết 不消說 không cần nói, chỉ tiêu nhất thiên 只消一天 chỉ cần một ngày. ◇Cảnh thế thông ngôn 警世通言: Tiểu sự hà tiêu quải hoài 小事何消掛懷 (Bạch nương tử vĩnh trấn lôi phong tháp 白娘子永鎮雷峰塔).
- (Động) Hao tổn, hao phí. ◎Như: tiêu phí 消費 tiêu xài, tiêu hao 消耗 hao tổn.
- (Động) Chịu đựng, không khỏi bị. ◇Tân Khí Tật 辛棄疾: Cánh năng tiêu, kỉ phiên phong vũ? Thông thông xuân hựu quy khứ 更能消, 幾番風雨? 匆匆春又歸去 (Mạc ngư nhi 摸魚兒, Cánh năng tiêu 更能消, Từ 詞).
- (Động) Hợp với, để cho. ◇Liễu Vĩnh 柳永: Y đái tiệm khoan chung bất hối, Vị y tiêu đắc nhân tiều tụy 衣帶漸寬終不悔, 為伊消得人憔悴 (Phụng tê ngô 鳳棲梧, Trữ ỷ nguy lâu phong tế tế 佇倚危樓風細細, Từ 詞).
- (Danh) Tin, tin tức. ◎Như: tiêu tức 消息 tin tức.
- (Danh) Tên bệnh. § Thông tiêu 痟.
1. [不消] bất tiêu
2. [冰消瓦解] băng tiêu ngõa giải
3. [取消] thủ tiêu
4. [消停] tiêu đình
5. [消極] tiêu cực
6. [消融] tiêu dung
7. [消耗] tiêu hao
8. [消遣] tiêu khiển
9. [消防] tiêu phòng
10. [消愁] tiêu sầu
11. [消息] tiêu tức
12. [消失] tiêu thất
13. [消逝] tiêu thệ
14. [消售] tiêu thụ
15. [消受] tiêu thụ