Bộ [, ] U+6D38
洸 guāng,
huáng
- (Hình) Ánh nước sóng sánh.
- (Hình) Hùng dũng, uy vũ, mạnh bạo. ◇Thi Kinh 詩經: Hữu quang hữu hội, Kí di ngã dị 有洸有潰, 既詒我肄 (Bội phong 邶風, Cốc phong 谷風) (Chàng) hung hăng giận dữ, Chỉ để lại cho em những khổ nhọc.
- (Hình) Quang quang 洸洸 uy vũ, quả quyết, cứng cỏi.
- Một âm là hoảng. (Hình) Hoảng hoảng 洸洸 tràn đầy (nước).