Bộ [, ] U+6D1B

luò
  1. (Danh) Sông Lạc.
  2. (Danh) Tên gọi tắt của Lạc Dương .
  3. (Danh) Họ Lạc.
  4. § Thông lạc .

1. [特洛伊木馬] đặc lạc y mộc mã 2. [河圖洛書] hà đồ lạc thư 3. [京洛] kinh lạc 4. [洛陽] lạc dương 5. [洛杉磯] lạc sam ki