Bộ [, ] U+6CE0
泠 líng,
lǐng
- (Hình) Trong suốt, sáng sủa.
- (Hình) Trong veo (âm thanh). ◇Lục Cơ 陸機: Âm linh linh nhi doanh nhĩ 音泠泠而盈耳 (Văn phú 文賦) Âm thanh trong vắt đầy tai.
- (Hình) Êm ả, nhẹ nhàng. ◎Như: linh phong 泠風 gió nhẹ, gió hiu hiu.
- (Danh) Người diễn kịch, phường chèo. § Thông linh 伶.
- (Động) Hiểu rõ. ◇Hoài Nam Tử 淮南子: Thụ giáo nhất ngôn, tinh thần hiểu linh 受教一言, 精神曉泠 (Tu vụ 脩務) Nhận dạy một lời, tinh thần thông hiểu.
1. [泠泠] linh linh