Bộ [, ] U+6CC6
泆
yī
,
yì
(Động) Đầy tràn. § Thông
dật
溢
.
(Hình) Buông thả, phóng đãng. § Thông
dật
佚
. ◎Như:
kiêu xa dâm dật
驕
奢
淫
泆
ngạo mạn, xa xỉ, hoang dâm, phóng túng.