Bộ [, ] U+6C88
沈
沈, 瀋
chén
,
shěn
,
tán
§ Cũng như
trầm
沉
.
Một âm là
thẩm
. (Danh) Họ
Thẩm
.
(Danh) Tên nước, tên đất.
1.
[深沈] thâm trầm