Bộ [, ] U+6C7D

, gāi,
  1. (Danh) Hơi nước. ◎Như: khí ki máy hơi, khí thuyền tàu thủy, khí xa xe hơi.
  2. (Danh) Khí thủy nước uống có gaz. § Còn gọi là Hà Lan thủy , tô đả thủy .

1. [汽車] khí xa