Bộ [, ] U+6C7D
汽
qì
,
gāi
,
yǐ
(Danh) Hơi nước. ◎Như:
khí ki
汽
機
máy hơi,
khí thuyền
汽
船
tàu thủy,
khí xa
汽
車
xe hơi.
(Danh)
Khí thủy
汽
水
nước uống có gaz. § Còn gọi là
Hà Lan thủy
荷
蘭
水
,
tô đả thủy
蘇
打
水
.
1.
[汽車] khí xa