Bộ [, ] U+6C23
氣 气
qì,
xì
- (Danh) Hơi. § Là một trong ba trạng thái của vật thể: dắn, lỏng, hơi. ◎Như: thủy chưng khí 水蒸氣 hơi nước.
- (Danh) Riêng chỉ không khí.
- (Danh) Hơi thở (người, động vật). ◎Như: bình khí ngưng thần 屏氣凝神 nín thở định thần.
- (Danh) Hiện tượng tự nhiên: nóng, lạnh, ẩm, tạnh (khí hậu). ◎Như: thiên khí 天氣 khí trời, thời tiết.
- (Danh) Trạng thái tinh thần, tình tự. ◎Như: tì khí 脾氣 tính tình, triêu khí bột bột 朝氣勃勃 tinh thần hăng hái bừng bừng.
- (Danh) Thói, tính, phong cách. ◎Như: tài khí 才氣 phong cách tài hoa, kiêu khí 驕氣 tính kiêu căng, khách khí 客氣 thói khách sáo.
- (Danh) Mùi. ◎Như: khí vị 氣味 mùi vị, hương khí 香氣 mùi thơm, xú khí 臭氣 mùi hôi thối.
- (Danh) Một thứ năng 能 của sinh vật (theo đông y). § Lạnh, nóng, ấm, mát là khí, cay, chua, ngọt, đắng là vị. ◎Như: huyết khí 血氣, nguyên khí 元氣.
- (Danh) Vận mệnh, số mạng. ◎Như: khí vận 氣運 số vận, hối khí 晦氣 vận đen, vận rủi.
- (Động) Nổi giận, phẫn nộ. ◇Trương Quốc Tân 張國賓: Khí đích lai hữu nhãn như manh, hữu khẩu tự á 氣的來有眼如盲, 有口似啞 (Hợp hãn sam 合汗衫) Khi nổi giận lên thì có mắt như mù, có miệng như câm.
1. [氨氣] an khí
2. [英氣] anh khí
3. [陰陽怪氣] âm dương quái khí
4. [陰氣] âm khí
5. [同氣] đồng khí
6. [賭氣] đổ khí
7. [動氣] động khí
8. [閉氣] bế khí
9. [霸氣] bá khí
10. [屏氣] bính khí
11. [屛氣] bính khí
12. [肝氣] can khí
13. [景氣] cảnh khí
14. [根氣] căn khí
15. [腳氣] cước khí
16. [正氣] chánh khí
17. [蒸氣] chưng khí
18. [勇氣] dũng khí
19. [下氣] hạ khí
20. [浩氣] hạo khí
21. [灝氣] hạo khí
22. [浩然之氣] hạo nhiên chi khí
23. [晦氣] hối khí
24. [和氣] hòa khí
25. [口氣] khẩu khí
26. [客氣] khách khí
27. [氣氛] khí phân
28. [氣圈] khí quyển
29. [氣喘] khí suyễn
30. [氣性] khí tính
31. [氣象] khí tượng
32. [氣宇] khí vũ
33. [六氣] lục khí
34. [冷氣] lãnh khí
35. [靈氣] linh khí
36. [元氣] nguyên khí
37. [一口氣] nhất khẩu khí
38. [一氣] nhất khí
39. [人氣] nhân khí
40. [冤氣] oan khí
41. [負氣仗義] phụ khí trượng nghĩa
42. [生氣] sanh khí, sinh khí
43. [殺氣] sát khí
44. [帥氣] súy khí
45. [士氣] sĩ khí
46. [俗氣] tục khí
47. [脾氣] tì khí
48. [秀氣] tú khí
49. [聲氣] thanh khí
50. [聲絲氣咽] thanh ti khí yết
51. [透氣] thấu khí
52. [神氣] thần khí
53. [蜃氣] thận khí
54. [天氣] thiên khí
55. [小氣] tiểu khí
56. [爭氣] tranh khí
57. [運氣] vận khí
58. [偉氣] vĩ khí
59. [出氣] xuất khí
60. [厭氣] yếm khí