Bộ [, ] U+6BF3
毳
cuì
,
qiāo
,
xiā
(Danh) Lông nhỏ của chim thú.
Cũng đọc là
thúy
. (Hình) Không cứng, dễ vỡ, dễ gãy. § Thông
thúy
脆
.
(Hình) Giòn, xốp (thức ăn). § Thông
thúy
脆
.