Bộ [, ] U+6BF3

cuì, qiāo, xiā
  1. (Danh) Lông nhỏ của chim thú.
  2. Cũng đọc là thúy. (Hình) Không cứng, dễ vỡ, dễ gãy. § Thông thúy .
  3. (Hình) Giòn, xốp (thức ăn). § Thông thúy .