Bộ [, ] U+6B50
歐 欧
ōu,
ǒu
- (Danh) Châu Âu gọi tắt. ◎Như: Âu Mĩ quốc gia 歐美國家.
- (Danh) Họ Âu.
- (Danh) Âu Mỗ 歐姆: (1) Ohm, tên nhà Vật lí học người Đức (1787-1854). (2) Lượng từ, ohm: đơn vị điện trở.
- (Động) Ca vịnh. § Cũng như âu 謳.
- Một âm là là ẩu. (Động) Nôn mửa. § Cũng như ẩu 嘔.
- (Động) Đánh. § Thông ẩu 毆.
1. [歐洲] âu châu
2. [歐化] âu hóa
3. [歐羅巴] âu la ba
4. [歐美] âu mĩ
5. [歐盟] âu minh
6. [歐風美雨] âu phong mĩ vũ
7. [歐式] âu thức