Bộ [, ] U+6AFA
櫺 líng
- (Danh) Chấn song. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: Hoa ổ di sàng cận khúc linh 花塢栘床近曲櫺 (Thứ vận Hoàng môn thị lang 次韻黃門侍郎) (Để xem) khóm hoa, dời giường đến gần chấn song hình cong.
- (Danh) Mái hiên nhà.
- (Danh) Thuyền lớn có mái lầu, ngày xưa thường dùng làm chiến thuyền. § Phiếm chỉ thủy quân.
- (Danh) Du thuyền có trang trí mái lầu.