Bộ [, ] U+6A21
模 mó,
mú
- (Danh) Khuôn mẫu. ◎Như: mô phạm 模範 khuôn mẫu, chỉ ông thầy, giai mô 楷模 kiểu mẫu.
- (Danh) § Xem mô dạng 模樣.
- (Danh) Họ Mô.
- (Động) Bắt chước, phỏng theo. ◎Như: mô phỏng 模仿 bắt chước, theo khuôn mẫu.
- (Hình) Không rõ ràng. ◎Như: mô hồ 模糊 lờ mờ. § Tục viết là 糢糊.
1. [大規模] đại quy mô
2. [建模] kiến mô
3. [模特兒] mô đặc nhi
4. [模樣] mô dạng
5. [模糊] mô hồ
6. [模稜] mô lăng
7. [模擬] mô nghĩ
8. [模範] mô phạm
9. [模式] mô thức
10. [規模] quy mô