Bộ [, ] U+699B

zhēn
  1. (Danh) Cây trăn. Tên khoa học: Corylus avellana. § Trái gọi là hạt phỉ (tiếng Anh: hazel).
  2. (Danh) Bụi cây cỏm tùm. ◇Nguyễn Trãi : Cung dư tích địa bán trăn kinh (Thứ vận Hoàng môn thị lang ) Đất hẻo lánh hơn một cung, phân nửa là bụi cây um tùm gai góc.

1. [榛穰] trăn nhương