Bộ [, ] U+6986


  1. (Danh) Cây du (tên khoa học: Ulmaceae). § Gỗ rất chắc, dùng để chế tạo khí cụ hoặc kiến trúc. Xem: phần du .

1. [枌榆] phần du 2. [桑榆] tang du