Bộ [, ] U+694A
楊 杨
yáng
- (Danh) Cây dương, giống cây liễu. § Có một thứ gọi là bạch dương 白楊.
- (Danh) Tên gọi tắt của học phái Dương Chu 楊朱 thời Chiến quốc.
- (Danh) Họ Dương.
1. [白楊] bạch dương
2. [百步穿楊] bách bộ xuyên dương
3. [楊枝淨水] dương chi tịnh thủy
4. [楊枝水] dương chi thủy