Bộ [, ] U+68CD
棍 gùn,
hùn,
āo,
gǔn
- (Danh) Gậy, que. ◎Như: thiết côn 鐵棍 gậy sắt, cảnh côn 警棍 dùi cui của cảnh sát.
- (Danh) Kẻ vô lại. ◎Như: đổ côn 賭棍 con bạc, ác côn 惡棍 bọn côn đồ xấu ác.
1. [惡棍] ác côn
2. [打光棍] đả quang côn
3. [棍徒] côn đồ
4. [棍棒] côn bổng
5. [騙棍] phiến côn
6. [光棍] quang côn