Bộ [, ] U+68A8
梨
lí
(Danh) Cây lê. ◎Như:
lê tử
梨
子
trái lê.
(Danh) § Xem
lê viên
梨
園
.
(Động) Cắt, rạch. § Thông
li
剺
.
§ Cũng viết là
lê
棃
.
1.
[梨園] lê viên
2.
[鳳梨] phụng lê