Bộ [, ] U+68A8


  1. (Danh) Cây lê. ◎Như: lê tử trái lê.
  2. (Danh) § Xem lê viên .
  3. (Động) Cắt, rạch. § Thông li .
  4. § Cũng viết là .

1. [梨園] lê viên 2. [鳳梨] phụng lê