Bộ [, ] U+68A7
梧 wú,
wù,
yǔ
- (Danh) Ngô đồng 梧桐 cây ngô đồng. ◇Mạnh Hạo Nhiên 孟浩然: Vi vân đạm Hà Hán, Sơ vũ tích ngô đồng 微雲淡河漢, 疏雨滴梧桐 (Tỉnh thí kì kí trường minh 省試騏驥長鳴).
- (Động) § Xem chi ngô 枝梧.
- Một âm là ngộ. (Hình) Hình dáng cao lớn, hùng vĩ. ◎Như: khôi ngộ 魁梧 cao lớn, vạm vỡ. ☆Tương tự: cao đại 高大, khôi vĩ 魁偉. ★Tương phản: nhược tiểu 弱小, ải tiểu 矮小.
- § Ghi chú: Ta quen đọc là ngô cả.
1. [碧梧] bích ngô
2. [枝梧] chi ngô
3. [魁梧] khôi ngô