Bộ [, ] U+6851
桑 sāng
- (Danh) Cây dâu, lá dùng để chăn tằm, quả chín ăn ngon gọi là tang thẩm 桑葚.
1. [濮上桑間] bộc thượng tang gian
2. [躬桑] cung tang
3. [拉夫桑賈尼] lạp phu tang cổ ni
4. [扶桑] phù tang
5. [桑榆] tang du
6. [桑弧蓬矢] tang hồ bồng thỉ
7. [桑扈] tang hỗ
8. [桑林] tang lâm
9. [桑梓] tang tử
10. [桑中] tang trung