Bộ [, ] U+6839
根 gēn
- (Danh) Rễ cây. ◎Như: lạc diệp quy căn 落葉歸根 lá rụng về cội.
- (Danh) Phần dưới, phần gốc của vật thể. ◎Như: thiệt căn 舌根 cuống lưỡi, nha căn 牙根 chân răng. ◇Bạch Cư Dị 白居易: Mãn đình điền địa thấp, Tề diệp sanh tường căn 滿庭田地溼, 薺葉生牆根 (Tảo xuân 早春) Khắp sân ruộng đất ẩm, Lá tề mọc chân tường.
- (Danh) Gốc, nguồn, nền tảng. ◎Như: họa căn 禍根 nguồn gốc, nguyên cớ của tai họa, bệnh căn 病根 nguyên nhân của bệnh.
- (Danh) Căn số (toán học).
- (Danh) Lượng từ: dùng cho những vật hình dài: khúc, sợi, que, cái, v.v. ◎Như: nhất căn côn tử 一根棍子 một cây gậy, tam căn khoái tử 三根筷子 ba cái đũa.
- (Danh) Họ Căn.
- (Danh) (Thuật ngữ Phật giáo) Lục căn 六根. Gồm: nhãn 眼 mắt, nhĩ 耳 tai, tị 鼻 mũi, thiệt 舌 lưỡi, thân 身 thân, ý 意 ý.
- (Động) Trồng sâu, ăn sâu vào. ◇Mạnh Tử 孟子: Quân tử sở tính, nhân nghĩa lễ trí căn ư tâm 君子所性, 仁義禮智根於心 (Tận tâm thượng 盡心上) Bản tính của bậc quân tử, nhân nghĩa lễ trí ăn sâu trong lòng.
- (Phó) Triệt để, tận cùng. ◎Như: căn tuyệt 根絕 tiêu diệt tận gốc, căn trừ 根除 trừ khử tới cùng.
1. [阿根廷] a căn đình
2. [病根] bệnh căn
3. [根蒂] căn đế
4. [根柢] căn để
5. [根本] căn bổn
6. [根據] căn cứ
7. [根究] căn cứu
8. [根基] căn cơ
9. [根腳] căn cước
10. [根由] căn do
11. [根莖] căn hành
12. [根器] căn khí
13. [根氣] căn khí
14. [根原] căn nguyên
15. [根源] căn nguyên
16. [根性] căn tính
17. [根深蒂固] căn thâm đế cố
18. [根治] căn trị
19. [六根] lục căn
20. [石根] thạch căn
21. [斬草除根] trảm thảo trừ căn