Bộ [, ] U+67CF
柏 bǎi,
bó,
bò
- (Danh) Cây bách. § Cũng đọc là bá. § Ghi chú: Biển bách 扁柏 cây to, dùng để đóng đồ vật. Trắc bách 側柏 lá nhỏ như kim, trồng làm cảnh và chế thuốc. Cối bách 檜柏 cũng là thứ cây trồng làm cảnh.
- § Thông bách 迫.
1. [柏格森] bá cách sâm
2. [柏拉圖] bá lạp đồ
3. [柏林] bá lâm
4. [柏舟之節] bách chu chi tiết
5. [柏葉酒] bách diệp tửu
6. [柏酒] bách tửu