Bộ [, ] U+6795
枕 zhěn,
zhèn
- (Danh) Xương trong đầu cá. ◇Tố Vấn 素問: Đầu hoành cốt vi chẩm 頭橫骨為枕 (Cốt không luận 骨空論). § Vương Băng chú 王冰注: Đầu thượng chi hoành cốt vi chẩm cốt 頭上之橫骨為枕骨.
- (Danh) Cái gối. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: Thuyền song thôi chẩm đáo thiên minh 船窗推枕到天明 (Quy Côn Sơn chu trung tác 歸崑山舟中作) Nằm ở cửa sổ thuyền trăn trở gối đến sáng.
- (Hình) Dùng để lót, chêm, đệm. ◎Như: chẩm mộc 枕木 khúc gỗ lót (đường rầy, lối đi, ...).
- Một âm là chấm. (Động) Gối đầu. ◎Như: chấm qua đãi đán 枕戈待旦 gối đầu trên giáo chờ sáng (lo lắng việc quân không được yên nghỉ). ◇Luận Ngữ 論語: Phạn sơ tự ẩm thủy, khúc quăng nhi chấm chi 飯疏食飲水, 曲肱而枕之 (Thuật nhi 述而) Ăn gạo thô, uống nước lã, co cánh tay mà gối đầu.
- (Động) Gối vào, dựa vào. ◇Hán Thư 漢書: Bắc chấm đại giang 北枕大江 (Nghiêm Trợ truyện 嚴助傳) Phía bắc dựa vào sông lớn.
1. [安枕] an chẩm
2. [高枕] cao chẩm
3. [高枕無憂] cao chẩm vô ưu
4. [枕骨] chẩm cốt
5. [枕塊] chẩm khối
6. [枕藉] chẩm tạ
7. [枕席] chẩm tịch