Bộ [, ] U+6790


  1. (Động) Bửa, chẻ. ◎Như: tích tân chẻ củi.
  2. (Động) Chia ra, tách ra. ◎Như: phân băng li tích chia rẽ, tan rã.
  3. (Động) Giải thích, biện giải. ◎Như: giải tích phân tích, biện tích biện giải, tích nghi nói rõ mối ngờ.

1. [評析] bình tích 2. [解析] giải tích 3. [縷析] lũ tích 4. [剖析] phẫu tích 5. [分崩離析] phân băng li tích 6. [分析] phân tích 7. [透析] thấu tích