Bộ [, ] U+678B
枋
fāng
,
bìng
(Danh) Cây phương. § Một loại cây thời xưa, gỗ cứng chắc, có thể dùng chế làm xe.
(Danh) Đòn cột gỗ hình vuông.
(Danh) Phiếm chỉ
mộc bổng
木
棒
gậy gỗ.