Bộ [, ] U+6775
杵 chǔ
- (Danh) Cái chày. ◇Dịch Kinh 易經: Đoạn mộc vi xử, quật địa vi cữu 斷木為杵, 掘地為臼 (Hệ từ hạ 繫辭下) Bửa gỗ làm chày, đào đất làm cối. § Xử cữu giao 杵臼交 bạn bè giao hảo không phân biệt sang hèn.
- (Danh) Một thứ binh khí, hình như cái chày.
- (Động) Chọc, xỉa. ◎Như: nã chỉ đầu xử tha nhất hạ 拿指頭杵他一下 lấy ngón tay chọc nó một cái.
- (Động) Đứng ngẩn ra.
1. [臼杵] cữu xử