Bộ [, ] U+6735

duǒ
  1. (Danh) Hoa hoặc đài hoa. ◎Như: mai đóa hoa mai.
  2. (Danh) Lượng từ: đóa (hoa), đám, cụm (mây). ◎Như: nhất đóa hoa một đóa hoa, kỉ đóa bạch vân mấy cụm mây trắng.
  3. (Động) Động đậy. ◎Như: đóa di động môi mép (khi ăn).
  4. § Cũng viết là .

1. [骨朵兒] cốt đóa nhi