Bộ [, ] U+6735
朵 duǒ
- (Danh) Hoa hoặc đài hoa. ◎Như: mai đóa 梅朵 hoa mai.
- (Danh) Lượng từ: đóa (hoa), đám, cụm (mây). ◎Như: nhất đóa hoa 一朵花 một đóa hoa, kỉ đóa bạch vân 幾朵白雲 mấy cụm mây trắng.
- (Động) Động đậy. ◎Như: đóa di 朵頤 động môi mép (khi ăn).
- § Cũng viết là 朶.
1. [骨朵兒] cốt đóa nhi