Bộ [, ] U+6734
朴 朴, 樸
pò,
pú,
pō,
piáo,
pǔ
- (Danh) Cây phác (tên khoa học: Celtis sinensis Pers.), vỏ nó dùng làm thuốc được gọi là hậu phác 厚朴. Thứ mọc ở tỉnh Tứ Xuyên thì tốt hơn, nên gọi là xuyên phác 川朴.
- (Hình) Chất phác. § Cũng như phác 樸.
- Giản thể của chữ 樸.
1. [朴刀] phác đao