Bộ [, ] U+6734

朴, 樸 , , , piáo,
  1. (Danh) Cây phác (tên khoa học: Celtis sinensis Pers.), vỏ nó dùng làm thuốc được gọi là hậu phác . Thứ mọc ở tỉnh Tứ Xuyên thì tốt hơn, nên gọi là xuyên phác .
  2. (Hình) Chất phác. § Cũng như phác .
  3. Giản thể của chữ .

1. [朴刀] phác đao