Bộ [, ] U+66B5
暵 hàn
- (Hình) Ráo, cạn. ◎Như: hán hạn 暵旱.
- (Hình) Khô, héo. ◇Thi Kinh 詩經: Trung cốc hữu thôi, Hán kì cán hĩ 中谷有蓷, 暵其幹矣 (Vương phong 王風, Trung cốc hữu thôi 中谷有蓷) Trong hang có cây thôi, Đã khô héo thân cây rồi.
- (Hình) Nóng. ◎Như: hán nhiệt 暵熱 nóng nực.
- (Động) Làm cho khô cạn. ◇Tô Thức 蘇軾: Âm dâm vi lâm, Thần năng tán chi; Hạ sĩ điếm lạo, Thần năng hán chi 陰淫爲霖, 神能散之; 下士墊澇, 神能暵之 (Kì tình phong bá 祈晴風伯).
- (Động) Phơi nắng. ◎Như: hán địa 暵地 phơi đất.
1. [旱暵] hạn hán