Bộ [, ] U+65D7
旗 qí
- (Danh) Cờ. ◎Như: kì xí 旗幟 cờ xí, quốc kì 國旗 cờ hiệu của một nước.
- (Danh) Người Mãn Thanh 滿清 gọi là Kì nhân 旗人.
- (Danh) Thời nhà Thanh Mông Cổ, khu vực hành chánh tương đương với huyện 縣.
- (Danh) Ngày xưa cho vẽ hình gấu hổ lên lụa gọi là kì.
- (Danh) Họ Kì.
1. [紅旗] hồng kì
2. [旗鼓相當] kì cổ tương đương
3. [旗幟] kì xí
4. [風馬旗] phong mã kì
5. [旌旗] tinh kì
6. [偃旗息鼓] yển kì tức cổ