Bộ [, ] U+65C2
旂 qí
- (Danh) Loại cờ trên vẽ rồng, cán cờ treo chuông. ◇Mạnh Tử 孟子: Thứ nhân dĩ chiên, sĩ dĩ kì 庶人以旃, 士以旂 (Vạn Chương hạ 萬章下) Dân thường dùng cờ (thường), cấp sĩ dùng cờ có chuông.
- (Danh) Phiếm chỉ cờ xí. ◇Tả truyện 左傳: Thủ Quắc chi kì 取虢之旂 (Hi Công ngũ niên 僖公五年) Lấy cờ của quân Quắc.